Từ điển Trần Văn Chánh
啊 - a
(trợ) ① Chứ, ạ (từ đệm đặt ở cuối câu, biểu thị sự ca ngợi, khẳng định hoặc nghi vấn): 快些來啊! (đọc thành 呀 [ya]) Đến nhanh lên đi chứ!; 你好啊! (đọc thành 哇 [wa]) Chào anh (ạ)!; 這塔多高啊! Cái tháp này cao thật!; 這話說得對啊! Nói thế đúng quá!; 他明天來不來啊? Mai anh ấy có đến không vậy?; ② Đặt giữa câu, biểu thị sự đình đốn: 來啊,咱們一起幹吧! Lại đi, chúng cùng làm; ③ Đặt sau những sự vật được liệt kê: 魚啊,肉啊,青菜啊,蘿蔔啊,菜場裡樣樣都有 Nào cá, nào thịt, nào rau xanh, nào củ cải, trong chợ các thức đều đủ cả.

Từ điển Trần Văn Chánh
啊 - a
(thán) Từ đặt đầu câu tỏ ý nghi vấn hay hỏi lại: 啊,他已經走了? Nó đã đi rồi à?; 啊,你說什麼? Anh nói gì cơ (đấy)? Xem 嗄 [shà].

Từ điển Trần Văn Chánh
啊 - a
(thán) A, ờ (từ đặt đầu câu để tỏ ý chấp thuận hoặc tỏ rằng mình mới nhận ra hay nhớ ra điều gì): 啊,好吧 Ờ, cũng được; 啊,原來是你呀! A, thì ra là cậu đấy à!; 啊,我就來 Vâng, tôi sẽ đến ngay.

Từ điển Trần Văn Chánh
啊 - a
(thán) Ủa (từ đặt đầu câu tỏ ý thắc mắc, khó hiểu): 啊,這是怎麼回事啊? Ủa, thế là thế nào nhỉ?; 啊?收音機剛買回來怎麼就壞了? Ủa, cái rađiô mới mua về sao đã hỏng rồi?

Từ điển Trần Văn Chánh
啊 - a
(thán) Ô, ồ (từ đặt đầu câu để tỏ ý vui mừng, khen ngợi hay ngạc nhiên): 啊,球打得多好! Ồ, đá banh hay quá!; 啊,這花多好看哇!Hoa đẹp quá nhỉ!; 啊,你病了! Ô! anh bệnh rồi!

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
啊 - a
Tiếng kêu kinh ngạc — Tiếng reo mừng rỡ. Một âm khác là Á. Xem Á.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
啊 - á
Tiếng kêu vì đau đớn hoặc ngạc nhiên; một âm khác là A. Xem A.